Có 2 kết quả:

昵称 nì chēng ㄋㄧˋ ㄔㄥ暱稱 nì chēng ㄋㄧˋ ㄔㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nickname
(2) diminutive
(3) term of endearment
(4) to nickname

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nickname
(2) diminutive
(3) term of endearment
(4) to nickname

Bình luận 0